Có 2 kết quả:
光祿勳 guāng lù xūn ㄍㄨㄤ ㄌㄨˋ ㄒㄩㄣ • 光禄勋 guāng lù xūn ㄍㄨㄤ ㄌㄨˋ ㄒㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Supervisor of Attendants in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Supervisor of Attendants in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]
Bình luận 0